Neuro Set
Manufacturer: AS Medizintechnik- Germany
1 | Cán dao mổ, số 4, dài 135mm | 1 |
2 | Cán dao mổ, số 3, dài 125mm | 1 |
3 | Kẹp săng Backhaus, dài 135mm | 6 |
4 | Kẹp mạch máu Heiss, mảnh, cong, đầu tù, dài 200mm | 6 |
5 | Kìm gặm xương Stille, gập góc bên, hoạt động đôi, dài 230mm | 1 |
6 | Kìm gặm xương Frykholm, gập góc bên, hoạt động đôi, dài 240mm | 1 |
7 | Dụng cụ gặm cột sống Kerrison Noir, kiểu chuẩn, cong lên 130°, có bộ phận đẩy mô, tháo rời được, dài 180mm, ngàm rộng 3mm, ngàm mở 10mm, sử dụng cùng JF120R | 1 |
8 | Dụng cụ gặm cột sống Kerrison Noir, kiểu chuẩn, cong lên 130°, có bộ phận đẩy mô, tháo rời được, dài 180mm, ngàm rộng 5mm, ngàm mở 12mm, sử dụng cùng JF120R | 1 |
9 | Kìm cắt xương Liston-Key-Horsley, gập góc, hoạt động đôi, dài 255mm | 1 |
10 | Dụng cụ gặm đĩa đệm Caspar, thẳng, dài 155mm, ngàm rộng 4mm | 1 |
11 | Dụng cụ gặm đĩa đệm Caspar, thẳng, dài 155mm, ngàm rộng 2mm | 1 |
12 | Kẹp mang kim Hegar-Mayo Durogrip TC, thẳng, bước răng 0,50mm, dùng cho chỉ tới 3/0, dài 185mm | 1 |
13 | Kẹp mang kim Crile-Wood Durogrip TC, thẳng, bước răng 0,40mm, dùng cho chỉ 4/0-6/0, dài 185mm | 1 |
14 | Banh da và sản khoa Gelpi, 1 x 1 răng, nhọn, dài 175mm | 2 |
15 | Banh tự giữ Mollison, gập góc, 4×4 răng, nhọn, dài 155mm | 1 |
16 | Kéo cắt chỉ Durotip TC, cong, lưỡi gợn sóng, mũi tù/tù, cán vàng, dài 180mm | 1 |
17 | Kéo phẫu tích màng não Schmieden-Taylor, gập góc bên, một đầu thăm, dài 155mm | 1 |
18 | Kéo phẫu thuật Mayo Durotip TC, thẳng, lưỡi vát, mũi tù/tù, cán vàng, dài 230mm | 1 |
19 | Kéo phẫu thuật Mayo Durotip TC, cong, lưỡi vát, mũi tù/tù, cán vàng, dài 230mm | 1 |
20 | Kéo phẫu tích Metzenbaum Durotip TC, mảnh, cong, mũi tù/tù, cán vàng, dài 180mm | 1 |
21 | Dụng cụ bẩy xương Halle, cong nhẹ, đầu tù, dài 180mm, đầu rộng 3,30mm | 1 |
22 | Dụng cụ róc xương Mc Kissock, thẳng, đầu nhọn, dài 195mm, đầu rộng 11mm | 1 |
23 | Dung cụ phẫu tích thần kinh Penfield, số 4, cong nhẹ, đầu tù, cán tròn, dài 205mm | 1 |
24 | Đục lòng máng Stille, cong, dài 205mm, lưỡi rộng 10mm | 1 |
25 | Dụng cụ gặm đĩa đệm Caspar, ngàm cong xuống 150°, ngàm có khía, dài 160mm, kích thước ngàm 3 x 12mm | 1 |
26 | Đục xương Lexer, thẳng, lưỡi vát 2 bên, tay cầm chất liệu Peek, dài 220mm, lưỡi rộng 15mm | 1 |
27 | Đục lòng máng, cong gập hình khuỷu tay, lưỡi cong lòng máng, dài 235mm, lưỡi rộng 6mm | 1 |
28 | Ống hút, cỡ lớn 12FR, đầu hình giọt nước, thon, đường kính 4mm, dài 205mm, chiều dài hoạt động 140mm | 1 |
29 | Ống hút, cỡ lớn 4FR, đầu hình giọt nước, thon, đường kính 1,40mm, dài 205mm, chiều dài hoạt động 140mm | 1 |
30 | Ống hút, cỡ lớn 6FR, đầu hình giọt nước, thon, đường kính 2mm, dài 205mm, chiều dài hoạt động 140mm | 1 |
31 | Dụng cụ nạo, số 2, dáng lưỡi lê, mũi nhọn, thẳng về sau, dài 240mm, chiều dài hoạt động 105mm | 1 |
32 | Dụng cụ nạo, số 2, dáng lưỡi lê, mũi nhọn, gập về trước, dài 240mm, chiều dài hoạt động 105mm | 1 |
33 | Kẹp phẫu tích mô Allis, ngàm có răng 4×5, dài 155mm | 1 |
34 | Kẹp khối u Yasargil, ngàm tròn và dẹt, có răng, cán hình lưỡi lê, cán có lỗ, dài 220mm, đường kính ngàm 3mm | 1 |
35 | Kẹp lưỡng cực Caspar, thẳng, hình lưỡi lê, dài 220mm, chiều dài sử dụng 125mm, ngàm rộng 0,50mm | 1 |
36 | 4 | |
37 | Nhíp mô, thẳng, cỡ trung bình, ngàm có răng (1×2), dài 160mm | 1 |
38 | Nhíp mô, ngàm có răng 1×2, dài 160mm | 1 |
39 | Kẹp phẫu tích, dài 160mm | 1 |
40 | Nhíp phẫu tích, thẳng, loại nhỡ, ngàm có khía, dài 160mm | 1 |
41 | Banh vết thương US-Army, hai đầu, bộ 2 chiếc, dài 220mm, kích thước 22 x 15mm, 26 x 15mm, 39 x 15mm, 43 x 15mm | 1 |
42 | Banh vết thương Farabeuf, loại lớn, hai đầu, dài 150mm, bộ 2 chiếc, kích thước 20 x 16mm, 23 x 16mm, 24 x 16mm, 28 x 16mm | 2 |
43 | Bát đựng bệnh phẩm, dài 111mm, cao 72mm, rộng 56mm, dung tích 400ml | 1 |
44 | Bát đựng bệnh phẩm, dài 151mm, cao 73mm, rộng 100mm, dung tích 1000ml | 1 |
45 | Khay đựng hình quả thận, dài 250mm | 1 |
46 | Vòng giữ dụng cụ có cán vòng Mayo, dài 140mm | 1 |
47 | Kẹp bông băng Maier, thẳng, ngàm có khía, khớp hộp, có khóa cài, dài 265mm | 1 |
48 | Nhíp mô Adson (Micro), mảnh, thẳng, ngàm có răng (1×2), dài 150mm | 1 |
49 | Nhíp mô Adson, mảnh, thẳng, ngàm có răng (1×2), dài 150mm | 1 |
50 | Kéo vi phẫu Yasargil, thẳng, cán hình lưỡi lê, 1 ngàm có khía, mũi nhọn/nhọn, cán có lỗ, dài 225mm, chiều dài hoạt động 100mm | 1 |
51 | Kìm mang kim vi phẫu Yasargil, thẳng, cán hình lưỡi lê, cán có lỗ, dài 225mm | 1 |
52 | Nhíp phẫu tích không chấn thương Gruenwald Durogrip TC, thẳng, hình lưỡi lê, cán vàng, dài 185mm | 1 |
53 | Kẹp cầm máu Coller, cong, đầu tù, dài 185mm | 1 |
54 | Ống hút, cỡ trung bình 6FR, đầu hình giọt nước, thon, đường kính 2mm, dài 180mm, chiều dài hoạt động 115mm | 1 |
55 | Vén rễ thần kinh Krayenbuehl, gập góc 90°, đầu thăm, cán tròn, dài 185mm | 1 |
56 | Dụng cụ nạo tuyến yên Hardy, dáng lưỡi lê, cán tròn, mũi gập sang trái 45 °, mũi hơi nhọn, đường kính 4mm, dài 280mm, chiều dài hoạt động 130mm | 1 |
57 | Kẹp vi phẫu Nicola, ngàm hình thìa, dài 165mm, đường kính ngàm 2,50mm | 1 |
58 | Kẹp khối u Landolt, đầu tù, dài 205mm, đường kính đầu 9mm | 1 |
59 | Nắp trong hộp đựng và bảo quản dụng cụ phẫu thuật, dòng cổ điển, loại chuẩn 1/1, màu vàng, kích thước 582 x 291 x 36mm | 1 |
60 | Đáy hộp đựng và bảo quản dụng cụ phẫu thuật, không có lỗ thoát khí, loại chuẩn, cỡ 1/1, kích thước ngoài 592 x 274 x 135mm, kích thước trong 544 x 258x 120mm | 1 |
61 | Khay lưới bảo quản dụng cụ phẫu thuật, loại chuẩn 1/1, có chân, kích thước 540 x 253 x 76 mm | 1 |
62 | Khay lưới bảo quản dụng cụ phẫu thuật, loại chuẩn 1/1, có chân, kích thước 540 x 253 x 56 mm | 1 |
63 | Lưới silicone làm khô ráo và chống va đập dụng cụ phẫu thuật, cỡ chuẩn 1/1, kích thước 536 x 250 mm | 2 |
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
⇒ Trụ sở chính: Tòa nhà 813 Giải Phóng- Hoàng Mai- Hà Nộiội
⇒ Điện thoại: 0982.096.133
⇒ Email: tientrandkh@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.